Alibaba.com
Giải pháp tìm nguồn cung ứng
Dịch vụ & Tư cách thành viên
Trợ giúp
On Alibaba
Đăng nhập
Tham gia miễn phí
Alibaba của tôi
Alibaba của tôi
Trung tâm tin nhắn
Quản lý RFQ
Đơn đặt hàng của tôi
Tài khoản của tôi
Gửi yêu cầu báo giá
Nhận nhiều báo giá trong vòng 24 giờ!
Đơn đặt hàng
0
Đơn đặt hàng
Thanh toán đang xử lỷ
Đang chờ xác nhận
Hành động đang chờ xử lý
Thương mại Đảm Bảo
Tìm hiểu thêm
Đặt hàng với Thương Mại Đảm Bảo
Yêu thích
0
Yêu thích
Xem tất cả các mặt hàng
Đăng nhập
để quản lý và xem tất cả món hàng.
11
YRS
Tianjin Yinyin International Trade Co., Ltd.
Supplier
Báo cáo kiểm tra nhà máy
Dây chuyền sản xuất đã được xác minh
Trang chủ
Sản phẩm
Xem tất cả các hạng mục
Hồ Sơ công ty
Tổng quan về công ty
Xếp hạng & đánh giá
Liên hệ
Khuyến mãi
View More
Custom Page 1
Các sản phẩm được lựa chọn hàng đầu
Danh mục sản phẩm
Sản Phẩm đồng
Brass Sản Phẩm
Nickel Products
Sản Phẩm titan
Ống Thép không Gỉ/Ống
Thép không Gỉ Tấm/Tấm
Thép không Gỉ Bar/Que
Stainless Steel Coil/Strip
Steel Pipe/Steel Tube
Steel Plate/Steel Sheet
thép Bar/Cốt Thép
sản phẩm mạ kẽm
prepainted cuộn dây thép mạ kẽm
Aluminium Products
lắp đường ống
các sản phẩm thép đặc biệt
Không được nhóm
Hot selling stainless steel curtain rod brackets
2,50 US$ - 3,00 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
SM490A hot rolled astm a36 steel plate price per ton
0,70 US$ - 1,00 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
ASTM A678 GR.C carbon steel plate price
0,80 US$ - 1,00 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
Ống Thép/Ống Thép
0,50 US$ - 0,60 US$
(Min. Order) 1000 Kilogram
ASTM B111 c68700 JIS h3300 nhôm ống đồng
6,50 US$
(Min. Order) 1 Kilogram
Dây Chì Hàn Nguyên Chất 2Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 5.5Mm 6Mm Siêu Mềm
1,98 US$
(Min. Order) 1 Kilogram
Dải Đồng Trong Cuộn Dây
6,50 US$
(Min. Order) 1 Kilogram
Chất lượng cao Brass c2680 Brass lá/Brass Dải/Brass cuộn dây
8,50 US$
(Min. Order) 1 Kilogram
Copper Bar/Rod
Tất cả sản phẩm
Copper Products
Copper Bar/Rod
Tùy biến
C103 thanh đồng 99.9 thanh đồng nguyên chất
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Tp1 Đồng trái đất Thanh xe buýt thanh đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C10100 que hàn đồng thanh phẳng
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C110 nối đất thanh đồng xe buýt
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Cu-etp đồng thanh đồng thanh xe buýt
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C10200 Đồng Trái Đất thanh đồng 99.99
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C1020 đồng đỏ Thanh phẳng Đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C1220 Đồng mặt đất Thanh giá thanh cái đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C12000 thanh đồng 99.9 thanh đồng nguyên chất
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Thanh đồng đỏ Thanh Đồng c1201
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Cu-dhp thanh đồng 99.9 thanh đồng nguyên chất
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Cu-dlp Đồng Trái Đất thanh đồng 99.99
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Tp2 Đồng mặt đất Thanh giá Flat Bar Đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
C1011 đồng thanh 99.9 đồng nguyên chất đồng đỏ
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Tu2 đồng thanh mặt đất giá đồng thanh 99.99
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
Tu1 Đồng mặt đất Thanh giá phẳng thanh đồng
5,00 US$ - 10,60 US$
Shipping to be negotiated
Min. Order: 100 Kilogram
1
2
3
4
5
6
...
13
1
/13
Go to
Page
Go